Phiên âm : fǎng yè.
Hán Việt : phóng yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拜候, 訪問, .
Trái nghĩa : , .
拜訪。如:「為了得到大家的支持, 必須先做些訪謁的工作。」