VN520


              

訪謁

Phiên âm : fǎng yè.

Hán Việt : phóng yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拜候, 訪問, .

Trái nghĩa : , .

拜訪。如:「為了得到大家的支持, 必須先做些訪謁的工作。」


Xem tất cả...