Phiên âm : fǎng chá.
Hán Việt : phóng tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詢問查探。例警方暗地訪查有關人員, 期能早日破案。詢問查探。《紅樓夢》第六○回:「眾人沒法, 只得回探春:『一時難查, 慢慢訪查。』」