VN520


              

訪查

Phiên âm : fǎng chá.

Hán Việt : phóng tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詢問查探。例警方暗地訪查有關人員, 期能早日破案。
詢問查探。《紅樓夢》第六○回:「眾人沒法, 只得回探春:『一時難查, 慢慢訪查。』」


Xem tất cả...