Phiên âm : fǎng wén.
Hán Việt : phóng văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探聽。《儒林外史》第八回:「因此, 各上司訪聞, 都道是江西第一個能員。」