VN520


              

訪聞

Phiên âm : fǎng wén.

Hán Việt : phóng văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探聽。《儒林外史》第八回:「因此, 各上司訪聞, 都道是江西第一個能員。」


Xem tất cả...