Phiên âm : fǎng wèn fǎ.
Hán Việt : phóng vấn pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種社會調查方法, 以當面或透過傳播媒介的會談方式, 獲取受訪者個人經驗、意見、或對特定議題的資訊或知識。