VN520


              

訪察

Phiên âm : fǎng chá.

Hán Việt : phóng sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探訪視察。例他將南下訪察業務。
探查。《紅樓夢》第五回:「因近來風流冤孽, 纏綿於此處, 是以前來訪察機會, 佈散相思。」


Xem tất cả...