Phiên âm : fǎng wèn tuán.
Hán Việt : phóng vấn đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為促進文化交流或親善友好關係而組成的訪問團體。例親善訪問團、青年友好訪問團為促進文化交流或親善友好關係而組成的訪問團體。如:「親善訪問團」、「青年友好訪問團」。