Phiên âm : fǎng shān rén.
Hán Việt : phóng san nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門登上未開發山區, 訪求深山資源, 規劃開發, 以求財富的人。如:「董事長早年為開發森林資源, 翻山越嶺, 曾經是個積極的訪山人。」