Phiên âm : fǎng ná.
Hán Việt : phóng nã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 緝捕, 追拿, 跴緝, 踩緝, .
Trái nghĩa : , .
逮捕。《儒林外史》第二○回:「潘三哥所做的這些事, 便是我做地方官, 我也是要訪拿他的。」