Phiên âm : fǎng shì.
Hán Việt : phóng sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探事。《儒林外史》第四六回:「現有一個姓『吉』的『吉』相公下來訪事, 住在寶林寺僧官家。」