VN520


              

訪事

Phiên âm : fǎng shì.

Hán Việt : phóng sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探事。《儒林外史》第四六回:「現有一個姓『吉』的『吉』相公下來訪事, 住在寶林寺僧官家。」


Xem tất cả...