VN520


              

訪獵

Phiên âm : fǎng liè.

Hán Việt : phóng liệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徵求。明.朱權《卓文君》第一折:「見今漢武皇帝即位, 訪獵賢士, 想小生守著這斷簡殘篇, 短檠破硯, 幾時是了?」


Xem tất cả...