VN520


              

討逆除暴

Phiên âm : tǎo nì chú bào.

Hán Việt : thảo nghịch trừ bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

征伐叛黨, 消滅殘暴勢力。《晉書.卷八六.張軌傳》:「立秋, 萬物將成, 殺氣之始, 其於王事, 杖麾誓眾, 釁鼓禮神, 所以討逆除暴, 成功濟務, 寧宗廟社稷, 致天下之福, 不可廢也。」


Xem tất cả...