VN520


              

討虜

Phiên âm : tǎo lǔ.

Hán Việt : thảo lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奪取虜掠。《三國志平話.卷上》:「隨到處, 竭家盡起, 不從者, 殺伐討虜, 漢家天下, 三停占了二停。」


Xem tất cả...