VN520


              

討賊

Phiên âm : tǎo zéi.

Hán Việt : thảo tặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

征討叛逆或盜賊。《左傳.宣公二年》:「亡不越竟, 反不討賊。」《三國演義》第六回:「上為國家討賊, 下為將軍家門之私。」


Xem tất cả...