Phiên âm : tǎo zéi.
Hán Việt : thảo tặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
征討叛逆或盜賊。《左傳.宣公二年》:「亡不越竟, 反不討賊。」《三國演義》第六回:「上為國家討賊, 下為將軍家門之私。」