Phiên âm : tǎo hǎi rén.
Hán Việt : thảo hải nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在海上捕魚為生的人。例每當漁船滿載歸航時, 討海人的臉上都洋溢著笑容。在海上討生活的人。如:「每當漁船滿載歸航時, 討海人的臉上都洋溢著笑容。」