VN520


              

討海人

Phiên âm : tǎo hǎi rén.

Hán Việt : thảo hải nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在海上捕魚為生的人。例每當漁船滿載歸航時, 討海人的臉上都洋溢著笑容。
在海上討生活的人。如:「每當漁船滿載歸航時, 討海人的臉上都洋溢著笑容。」


Xem tất cả...