Phiên âm : tǎo hǎo mài guāi.
Hán Việt : thảo hảo mại quai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迎合人意, 裝作乖巧以博得別人的歡心。如:「他老是討好賣乖, 拍人馬屁。」