VN520


              

討個分曉

Phiên âm : tǎo ge fēn xiǎo.

Hán Việt : thảo cá phân hiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄清楚, 說個明白。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「煩你明日對他說一聲, 既有了主顧, 可同我丈夫到爹娘家中來討個分曉, 也須有個下落。」


Xem tất cả...