Phiên âm : tǎo ge fēn xiǎo.
Hán Việt : thảo cá phân hiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄清楚, 說個明白。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「煩你明日對他說一聲, 既有了主顧, 可同我丈夫到爹娘家中來討個分曉, 也須有個下落。」