VN520


              

討信

Phiên âm : tǎo xìn.

Hán Việt : thảo tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

索取消息、回音。《初刻拍案驚奇》卷三四:「你可隨船回去, 對安人說聲, 不消記念!我只在這師父寺裡看書, 場畢, 我自回來, 也不須教人來討信得。」《紅樓夢》第二四回:「後日起更以後, 你來討信兒。」


Xem tất cả...