VN520


              

討保

Phiên âm : tǎo bǎo.

Hán Việt : thảo bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

找人來保釋。《初刻拍案驚奇》卷一九:「藺氏、丫環討保官賣, 然後點起兵快, 登時往各處拘拿。」


Xem tất cả...