Phiên âm : tǎo lìng.
Hán Việt : thảo lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
要求下令。如:「為了協助清理災區髒亂的環境, 營長向旅長討令, 暫時管制國軍弟兄休假。」