VN520


              

討令

Phiên âm : tǎo lìng.

Hán Việt : thảo lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

要求下令。如:「為了協助清理災區髒亂的環境, 營長向旅長討令, 暫時管制國軍弟兄休假。」


Xem tất cả...