Phiên âm : tǎo rén qíng.
Hán Việt : thảo nhân tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向別人述說自己的恩情, 以求報答。例對人略施小惠, 就去討人情, 未免過於庸俗。向別人述說自己的恩情, 以求報答。如:「對人略施小惠, 就去討人情, 未免過於庸俗。」