Phiên âm : jiě yù.
Hán Việt : giải úc.
Thuần Việt : giải sầu; giải tỏa bực tức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải sầu; giải tỏa bực tức (Đông y dùng thuốc uống để giải tỏa bực tức, phiền não trong lòng)中医指用药物解除心情抑郁引起的胸闷肋痛等症状