Phiên âm : jiě mǎ.
Hán Việt : giải mã.
Thuần Việt : giải mã; đọc mật mã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải mã; đọc mật mã用特定方法把数码还原成它所代表的内容或将电脉冲信号转换成它所表示的信息数据等的过程解码在无线电技术和通讯等方面广泛应用