Phiên âm : jiě fǎ.
Hán Việt : giải pháp.
Thuần Việt : giải pháp; cách giải quyết; phương pháp giải quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải pháp; cách giải quyết; phương pháp giải quyết解决问题的方法,解答问题的方法(对问题的)解答方法;通过数学演算或其他类似的推理而得出答案