VN520


              

解法

Phiên âm : jiě fǎ.

Hán Việt : giải pháp.

Thuần Việt : giải pháp; cách giải quyết; phương pháp giải quyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải pháp; cách giải quyết; phương pháp giải quyết
解决问题的方法,解答问题的方法
(对问题的)解答方法;通过数学演算或其他类似的推理而得出答案


Xem tất cả...