Phiên âm : jiě xī jǐ hé.
Hán Việt : giải tích kỉ hà.
Thuần Việt : hình học giải tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình học giải tích数学的一个分支,是用代数的方法解决几何学问题的科学解析几何中,用坐标来表示点,用坐标间的关系来表示和研究几何图形的性质广泛应用在高等数学、物理学、力学等学科中