Phiên âm : jiě xī sān jiǎo fǎ.
Hán Việt : giải tích tam giác pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探討三角函數的性質及其相互關係, 且應用於普通角解法的學科, 屬於三角法的一種。