Phiên âm : jiě xī.
Hán Việt : giải tích.
Thuần Việt : phân tích; mổ xẻ; đi sâu phân tích.
Đồng nghĩa : 剖析, .
Trái nghĩa : , .
phân tích; mổ xẻ; đi sâu phân tích剖析;深入分析