Phiên âm : jiě jiù.
Hán Việt : giải cứu.
Thuần Việt : cứu thoát; giải thoát; giải cứu; cứu nguy.
Đồng nghĩa : 挽救, .
Trái nghĩa : , .
cứu thoát; giải thoát; giải cứu; cứu nguy使脱离危险或困难