VN520


              

解救

Phiên âm : jiě jiù.

Hán Việt : giải cứu.

Thuần Việt : cứu thoát; giải thoát; giải cứu; cứu nguy.

Đồng nghĩa : 挽救, .

Trái nghĩa : , .

cứu thoát; giải thoát; giải cứu; cứu nguy
使脱离危险或困难


Xem tất cả...