Phiên âm : jiě cháo.
Hán Việt : giải trào.
Thuần Việt : đánh trống lảng; khoả lấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh trống lảng; khoả lấp用言语或行动来掩饰被别人嘲笑的事情liáoyǐjiěcháo.nói bừa để khoả lấp.