Phiên âm : jiě fǎ yáng kuáng.
Hán Việt : giải phát dương cuồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
散開頭髮, 假裝發狂。《韓詩外傳》卷六:「比干諫而死。箕子曰:『知不用而言, 愚也;殺身以彰君子惡, 不忠也。二者不可然且為之, 不祥莫大焉!』遂解髮佯狂而去。」