Phiên âm : jiě hé.
Hán Việt : giải hòa.
Thuần Việt : giảng hoà; giải quyết tranh chấp; giải quyết xích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảng hoà; giải quyết tranh chấp; giải quyết xích mích排解争端