Phiên âm : jiě xī.
Hán Việt : giải hấp.
Thuần Việt : thoát khỏi sức hút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoát khỏi sức hút使被吸收或吸附的气体或溶质从吸收剂或吸附剂中放出来用以获得纯净的气体或溶质,回收吸收剂或吸附剂