VN520


              

解像力

Phiên âm : jiě xiàng lì.

Hán Việt : giải tượng lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.攝影材料每一公分的區間內所顯示出的線條數。解像力愈強, 線條數愈多, 清晰度愈高。也稱為「分解力」。2.在高空觀測地面時, 所能分辨地上物體與物體間隔的最小距離。


Xem tất cả...