Phiên âm : jiě xiàng lì.
Hán Việt : giải tượng lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.攝影材料每一公分的區間內所顯示出的線條數。解像力愈強, 線條數愈多, 清晰度愈高。也稱為「分解力」。2.在高空觀測地面時, 所能分辨地上物體與物體間隔的最小距離。