Phiên âm : jiěrén.
Hán Việt : giải nhân.
Thuần Việt : người am hiểu; người thông minh; người trí tuệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người am hiểu; người thông minh; người trí tuệ善解人意的人