Phiên âm : jiě fá.
Hán Việt : giải phạp.
Thuần Việt : giải lao; nghỉ ngơi; đỡ mệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải lao; nghỉ ngơi; đỡ mệt解除疲乏,恢复体力chuānzhuó miányī shuìjiào bù jiěfá.mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.