VN520


              

解乏

Phiên âm : jiě fá.

Hán Việt : giải phạp.

Thuần Việt : giải lao; nghỉ ngơi; đỡ mệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải lao; nghỉ ngơi; đỡ mệt
解除疲乏,恢复体力
chuānzhuó miányī shuìjiào bù jiěfá.
mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.


Xem tất cả...