VN520


              

见习生

Phiên âm : jiàn xí shēng.

Hán Việt : kiến tập sanh.

Thuần Việt : tập sự; thời gian tập sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập sự; thời gian tập sự
指接受考验的新手,在测验期间
kiến tập sinh
在商业或其他职业中的低级职员,其主要任务是学习


Xem tất cả...