Phiên âm : jiàn xí shēng.
Hán Việt : kiến tập sanh.
Thuần Việt : tập sự; thời gian tập sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập sự; thời gian tập sự指接受考验的新手,在测验期间kiến tập sinh在商业或其他职业中的低级职员,其主要任务是学习