Phiên âm : jiàn suǒ wèi jiàn.
Hán Việt : kiến sở vị kiến.
Thuần Việt : thấy những điều chưa hề thấy; từng trải; ăn mẻ bát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy những điều chưa hề thấy; từng trải; ăn mẻ bát thiên hạ见到从来没有看到过的,形容事物十分希罕