VN520


              

见外

Phiên âm : jiàn wài.

Hán Việt : kiến ngoại.

Thuần Việt : xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách
当外人看待
nǐ dùi wǒ zhèyáng kèqì,dǎo yǒudiǎn jiànwài le.
anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
请不要见外.
qǐng bùyào jiànwài.
xin đừng xem nh


Xem tất cả...