Phiên âm : jiàn wài.
Hán Việt : kiến ngoại.
Thuần Việt : xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách.
xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách
当外人看待
nǐ dùi wǒ zhèyáng kèqì,dǎo yǒudiǎn jiànwài le.
anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
请不要见外.
qǐng bùyào jiànwài.
xin đừng xem nh