VN520


              

见方

Phiên âm : jiàn fāng.

Hán Việt : kiến phương.

Thuần Việt : vuông vắn; vuông vức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vuông vắn; vuông vức
用在表长度的数量词后,表示以该长度为边的正方形


Xem tất cả...