Phiên âm : jiàn fāng.
Hán Việt : kiến phương.
Thuần Việt : vuông vắn; vuông vức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vuông vắn; vuông vức用在表长度的数量词后,表示以该长度为边的正方形