VN520


              

见鬼

Phiên âm : jiànguǐ.

Hán Việt : kiến quỷ.

Thuần Việt : quái lạ; quái đản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quái lạ; quái đản
比喻离奇古怪
zhè zhēnshi jiànle guǐ, zěnme yī zhuàn yǎn jiù bùjiànle?
quái lạ thật, sao vừa chớp mắt là không thấy rồi?
chết; bị huỷ diệt; đi đời; đi đời nhà ma
指死亡或毁灭
让旧世界见鬼去吧!
ràng jiù shìjiè


Xem tất cả...