Phiên âm : jiànguǐ.
Hán Việt : kiến quỷ.
Thuần Việt : quái lạ; quái đản.
quái lạ; quái đản
比喻离奇古怪
zhè zhēnshi jiànle guǐ, zěnme yī zhuàn yǎn jiù bùjiànle?
quái lạ thật, sao vừa chớp mắt là không thấy rồi?
chết; bị huỷ diệt; đi đời; đi đời nhà ma
指死亡或毁灭
让旧世界见鬼去吧!
ràng jiù shìjiè