Phiên âm : jiàn wén.
Hán Việt : kiến văn.
Thuần Việt : hiểu biết; sự từng trải; kiến thức; điều mắt thấy .
hiểu biết; sự từng trải; kiến thức; điều mắt thấy tai nghe
见到和听到的事
jiànwén guǎng.
hiểu biết rộng.
增长见闻.
zēngzhǎng jiànwén.
tăng sự hiểu biết.