VN520


              

见背

Phiên âm : jiàn bèi.

Hán Việt : kiến bối.

Thuần Việt : tạ thế; từ trần; về nơi suối vàng; về chầu ông bà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạ thế; từ trần; về nơi suối vàng; về chầu ông bà (nói khéo léo)
婉词,指长辈去世


Xem tất cả...