Phiên âm : jiàn bèi.
Hán Việt : kiến bối.
Thuần Việt : tạ thế; từ trần; về nơi suối vàng; về chầu ông bà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạ thế; từ trần; về nơi suối vàng; về chầu ông bà (nói khéo léo)婉词,指长辈去世