Phiên âm : jiàn jì yī máo.
Hán Việt : kiến kí nhất mao.
Thuần Việt : nhìn vấn đề phiến diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn vấn đề phiến diện不看马的全身,只注意一根马毛,形容看问题片面