Phiên âm : qīn cāo jǐng jiù.
Hán Việt : thân thao tỉnh cữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 飽食終日, .
親自操持家務。《元史.卷一一六.后妃傳二.順宗昭獻元聖皇后傳》:「后性聰慧, 歷佐三朝, 教宮中侍女皆執治女功, 親操井臼。」《初刻拍案驚奇》卷二:「家道艱難, 外靠男子出外營生, 內要女人親操井臼。」