VN520


              

親操井臼

Phiên âm : qīn cāo jǐng jiù.

Hán Việt : thân thao tỉnh cữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 飽食終日, .

親自操持家務。《元史.卷一一六.后妃傳二.順宗昭獻元聖皇后傳》:「后性聰慧, 歷佐三朝, 教宮中侍女皆執治女功, 親操井臼。」《初刻拍案驚奇》卷二:「家道艱難, 外靠男子出外營生, 內要女人親操井臼。」


Xem tất cả...