VN520


              

親娘

Phiên âm : qīn niáng.

Hán Việt : thân nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親生母親。別於繼母、養母。《紅樓夢》第七二回:「如今我雖一著走錯, 你若果然不告訴一個人, 你就是我親娘一樣。」
稱謂。兩姻家子姪輩對長輩婦人的稱呼。


Xem tất cả...