Phiên âm : qīn niáng.
Hán Việt : thân nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親生母親。別於繼母、養母。《紅樓夢》第七二回:「如今我雖一著走錯, 你若果然不告訴一個人, 你就是我親娘一樣。」稱謂。兩姻家子姪輩對長輩婦人的稱呼。