VN520


              

親嘴

Phiên âm : qīn zuǐ.

Hán Việt : thân chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接吻。例他倆在公共場所當眾親嘴, 引起旁人的側目。
接吻。《西遊記》第一八回:「那怪不識真假, 走進房, 一把摟住, 就要親嘴。」《紅樓夢》第一五回:「秦鐘跑來便摟著親嘴, 智能急的跺腳。」


Xem tất cả...