Phiên âm : qīn zuǐ.
Hán Việt : thân chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接吻。例他倆在公共場所當眾親嘴, 引起旁人的側目。接吻。《西遊記》第一八回:「那怪不識真假, 走進房, 一把摟住, 就要親嘴。」《紅樓夢》第一五回:「秦鐘跑來便摟著親嘴, 智能急的跺腳。」