VN520


              

親供

Phiên âm : qīn gōng.

Hán Việt : thân cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊稱官吏親自書寫的履歷表。《儒林外史》第三六回:「過幾日, 病好了, 到京去填寫親供回來, 親友東家, 都送些賀禮。」2.法律上指被告親口承認的供辭。


Xem tất cả...