Phiên âm : qīn gōng.
Hán Việt : thân cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.舊稱官吏親自書寫的履歷表。《儒林外史》第三六回:「過幾日, 病好了, 到京去填寫親供回來, 親友東家, 都送些賀禮。」2.法律上指被告親口承認的供辭。