VN520


              

親任

Phiên âm : qīn rèn.

Hán Việt : thân nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.能獲得上級親信的部屬。《三國志.卷六二.吳書.是儀傳》:「到見親任, 專典機密, 拜騎都尉。」2.親自擔任。如:「這次音樂會由他親任指揮, 精采是可以預期的。」


Xem tất cả...