Phiên âm : qīn rèn.
Hán Việt : thân nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.能獲得上級親信的部屬。《三國志.卷六二.吳書.是儀傳》:「到見親任, 專典機密, 拜騎都尉。」2.親自擔任。如:「這次音樂會由他親任指揮, 精采是可以預期的。」