Phiên âm : qīn shàng jiā qīn.
Hán Việt : thân thượng gia thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原為親戚, 又再結姻親。例雙方親家母原本就是金蘭之交, 這下結成兒女親家, 正是親上加親。原為親戚, 又再結姻親。《初刻拍案驚奇》卷二○:「李尚書既做了天祐舅子, 又做了天錫中表聯襟, 親上加親, 十分美滿。」《文明小史》第四○回:「你見姑太太, 只說我們太太極願意結這頭親事的, 為的是親上加親。」也作「親上成親」。