VN520


              

見彈而求鴞炙

Phiên âm : jiàn dàn ér qiú xiāo zhì.

Hán Việt : kiến đạn nhi cầu hào chích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看到彈丸就想到烤鴞肉。比喻算計得太早。《莊子.齊物論》:「且女亦大早計, 見卵而求時夜, 見彈而求鴞炙。」宋.張君房《雲笈七籤.卷九四.坐忘論》:「今徒學語其聖德, 而不知聖之所以德, 可謂見卵而求時夜, 見彈而求鴞炙, 何其造次哉。」


Xem tất cả...