Phiên âm : jiàn tiān.
Hán Việt : kiến thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.看到天空。北齊.劉晝《劉子.卷八.觀量》:「故仰而貫針, 望不見天。」2.每天。如:「你見天都走路來上班嗎?」