VN520


              

見天

Phiên âm : jiàn tiān.

Hán Việt : kiến thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.看到天空。北齊.劉晝《劉子.卷八.觀量》:「故仰而貫針, 望不見天。」2.每天。如:「你見天都走路來上班嗎?」


Xem tất cả...